Danh sách SV K 36 Khoa Tiếng Nhật nhận học bổng HK I năm học 2012 - 2013 In
Thứ hai, 10 Tháng 6 2013 09:18
STT MSSV Họ Lót Tên DTBHT DRL Số Tiền HB STK
1 K36.755.087 Nguyễn Thị Thủy 3.62 80 2625000
2 K36.755.033 Trần Ngọc Uyên Linh 3.55 80 2625000
3 K36.755.071 Trầm Thị Hoa Tiên 3.55 91 2625000
4 K36.755.026 Mai Chí Hùng 3.48 92 2625000
5 K36.755.070 Chu Minh Thy 3.48 87 2625000
6 K36.755.025 Hà Thị Kim Huệ 3.4 81 2625000
7 K35.755.054 Nguyễn Duy Minh Tuệ 3.38 85 2625000
8 K36.755.007 Vương Thế Quỳnh Châu 3.33 80 2625000
9 K36.755.013 Nguyễn Ngọc Quỳnh Giao 3.26 90 2625000