Thứ hai, 10 Tháng 6 2013 09:21 |
STT |
MSSV |
Họ Lót |
Tên |
DTBHT |
DRL |
|
Số Tiền HB |
STK |
1 |
K35.901.061 |
Ngô Thị Thanh |
Phương |
3.38 |
92 |
|
2625000 |
|
2 |
K36.901.037 |
Vũ |
Kiệt |
3.37 |
95 |
|
2625000 |
|
3 |
K36.901.108 |
Cao Lê |
Trúc |
3.36 |
97 |
|
2625000 |
|
4 |
K36.901.009 |
Nguyễn Thị Thùy |
Dung |
3.32 |
89 |
|
2625000 |
|
5 |
K36.901.008 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Diệp |
3.31 |
98 |
|
2625000 |
|
6 |
K36.901.064 |
Nguyễn Thị Xuân |
Nở |
3.29 |
84 |
|
2625000 |
|
7 |
K36.901.048 |
Phạm Trà |
My |
3.26 |
94 |
|
2625000 |
|
8 |
K36.901.086 |
Trương Thị |
Thu |
3.25 |
86 |
|
2625000 |
|
9 |
K36.901.044 |
Trần Thị Thu |
Lý |
3.22 |
88 |
|
2625000 |
|
10 |
K36.901.001 |
Phạm Hồng |
Anh |
3.21 |
90 |
|
2625000 |
|
11 |
K36.901.043 |
Nguyễn Thị Khánh |
Ly |
3.2 |
87 |
|
2625000 |
|
12 |
K36.901.006 |
Trương Thị Minh |
Châu |
3.19 |
97 |
|
2100000 |
|
13 |
K36.901.056 |
Nguyễn Thị |
Ngoan |
3.19 |
93 |
|
2100000 |
|
14 |
K36.901.033 |
Nguyễn Thị Thanh |
Huyền |
3.18 |
96 |
|
2100000 |
|
15 |
K36.901.025 |
Nguyễn Thị Thu |
Hiếu |
3.17 |
100 |
|
2100000 |
|
|