Danh sách SV K 37 Khoa Lịch sá»­ nhận há»c bổng HK I năm há»c 2012 - 2013 打å°
周三, 2013年 06月 12日 06:22
STT MSSV Há» Lót Tên DTBHT DRL Số Tiá»n HB STK
1 K37.602.048 Mai Thị Kiá»u Liên 3.31 93 2625000
2 K37.602.003 Ngô Thị An 3.19 84 2100000
3 K37.602.069 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 3.19 90 2100000
4 K37.602.089 Lâm Thị Phương Thảo 3.15 92 2100000
5 K37.602.087 Hồ Minh Thành 3.1 98 2100000
6 K37.602.002 Äinh Tiên An 3.07 92 2100000
7 K37.602.059 Nguyễn Thị Ngân 3.07 98 2100000
8 K37.602.090 Cao Thị Thu 3.05 98 2100000
9 K37.602.104 Nguyễn Thị Thùy Trang 3.05 98 2100000
10 K37.602.107 Nguyá»…n Thị Ngá»c Triệu 3 90 2100000
11 K37.602.113 Võ Thị Thanh Tuyá»n 2.98 92 2100000
12 K37.602.024 Vũ Thị Hằng 2.95 90 2100000
13 K37.602.039 Trần Thị Hương 2.95 92 2100000
14 K37.602.004 Äá»— Lê Hồng An 2.93 97 2100000
15 K37.602.054 Bùi Thị Mai Loan 2.93 82 2100000
16 K37.602.124 Vạn Thị Như à 2.93 82 2100000
17 K37.602.006 Trần Thị Nguyệt Ãnh 2.9 82 2100000
18 K37.602.118 Võ Thị Ngá»c Vi 2.86 96 2100000
19 K37.602.123 Lê Minh à 2.86 89 2100000
20 K37.608.018 Trần Thị Ngá»c Hồng 3.56 93 2625000
21 K37.608.085 Nguyễn Thị Phương Vy 3.46 81 2625000
22 K37.608.083 Lăng Thục Vân 3.35 90 2625000
23 K37.608.012 Nguyễn Thanh Hậu 3.23 89 2625000
24 K37.608.050 Lê Hoàng Phong 3.21 83 2625000
25 K37.608.082 Nguyễn Thị Tới 3.19 81 2100000
26 K37.608.084 Nguyễn Hồng Vũ 3.17 82 2100000
27 K37.608.060 Äá»— Thị Thắm 3.15 92 2100000
28 K37.608.069 Äoàn Anh ThÆ° 3.13 80 2100000
29 K37.608.062 Lê Thị Thu Thảo 3.08 79 2100000
30 K37.610.007 Nguyễn Hồng Quang 3.14 94 2100000
31 K37.610.010 Trần Văn Anh 3.08 94 2100000
32 K37.610.002 Phan Thị Thu Hiá»n 3 94 2100000
33 K37.610.004 Phan Thị Mỹ Liên 2.93 84 2100000
34 K37.610.005 Trần Thị Hằng Nga 2.92 94 2100000
35 K37.610.013 VÅ© Thị Ngá»c Châu 2.76 84 2100000