Danh sách SV K 38 Khoa Vật lí nhận há»c bổng HK I năm há»c 2012 - 2013 打å°
周二, 2013年 05月 28日 03:30
STT MSSV Há» Lót Tên DTBHT DRL Số Tiá»n HB STK
1 K38.102.102 Trần Thanh Thảo 3.75 93 3150000
2 K38.102.036 Mai Trung Hiếu 3.86 84 2625000
3 K38.102.076 Nguyễn Thị Nhung 3.83 83 2625000
4 K38.102.064 Lê Thanh Nga 3.72 84 2625000
5 K38.102.079 Ngô Minh Nhựt 3.42 83 2625000
6 K38.102.045 Ngô Tiểu Khanh 3.39 83 2625000
7 K38.102.049 Lâm Phan Kiá»u Lanh 3.39 83 2625000
8 K38.102.080 Äá»— Hữu Minh Nhá»±t 3.36 82 2625000
9 K38.102.002 Trần Việt Anh 3.33 81 2625000
10 K38.102.053 Lê Bá Bảo Long 3.33 90 2625000
11 K38.102.084 Trần Quang Phúc 3.33 83 2625000
12 K38.102.088 Äinh Thị Thu PhÆ°Æ¡ng 3.33 83 2625000
13 K38.102.054 Äặng Văn Ly 3.28 93 2625000
14 K38.102.034 Khổng Thị Minh Hiá»n 3.25 83 2625000
15 K38.102.112 Trần Thị Thu Thủy 3.25 81 2625000
16 K38.102.132 Vương Thị Thanh Trà 3.25 80 2625000
17 K38.105.111 Äá»— Thành Nhân Phát 3.79 81 2625000
18 K38.105.073 Trần Ngá»c Liên HÆ°Æ¡ng 3.38 81 2625000
19 K38.105.024 Nguyá»…n Thụy Ãi Vy 3.29 87 2625000
20 K38.105.034 Tô Huỳnh Ngá»c Diá»…m 3.24 80 2625000
21 K38.105.091 Nguyễn Trúc My 3.24 80 2625000
22 K38.105.112 Nguyễn Tấn Phát 3.24 80 2625000
23 K38.105.172 Vũ Văn Vịnh 3.24 80 2625000
24 K38.105.095 Nguyễn Thanh Ngân 3.21 80 2625000
25 K38.105.096 Hồ Thị Tuyết Ngân 3.26 77 2100000
26 K38.105.135 Trần Thị Kim Thoa 3.15 77 2100000
27 K38.105.084 Trương Thị Mỹ Linh 3.12 79 2100000
28 K38.105.010 Huỳnh Thanh Hải 3.06 86 2100000
29 K38.105.131 Lại Thị Như Thảo 3.06 78 2100000
30 K38.105.148 Nguyễn Thị Tiên 3.06 77 2100000
31 K38.105.069 Äoàn Tất Huy 3.03 89 2100000