Danh sách SV K 38 Khoa Hóa học nhận học bổng HK I năm học 2012 - 2013 In
Thứ ba, 28 Tháng 5 2013 03:35
STT MSSV Họ Lót Tên DTBHT DRL Loại HB Số Tiền HB STK
1 K38.106.053 Nguyễn Quốc Hùng 3.47 93 2625000
2 K38.106.126 Lê Thị Thanh Thủy 3.16 82 2100000
3 K38.106.151 Ngô Minh 3.16 90 2100000
4 K38.106.070 Trương Ngọc Anh Luân 3.13 90 2100000
5 K38.106.069 Lê Tấn Lộc 3.11 93 2100000
6 K38.106.076 Nguyễn Tuyết Minh 3.08 92 2100000
7 K38.106.107 Phạm Dương Thanh Sang 3.08 100 2100000
8 K38.106.023 Trương Thị Thùy Dương 3.05 90 2100000
9 K38.106.127 Đinh Thanh Thủy 3.03 92 2100000
10 K38.106.043 Nguyễn Thị Thúy Hiền 3 87 2100000
11 K38.106.113 Trương Hà Thanh 3 92 2100000
12 K38.106.131 Nguyễn Ngọc Mộng Thường 3 100 2100000
13 K38.201.015 Lê Thị Kim Dung 3.63 94 3150000
14 K38.201.053 Trần Thị Hương Lan 3.57 80 2625000
15 K38.201.095 Trần Thế Sang 3.53 90 2625000
16 K38.201.115 Lê Thụy Ngọc Trâm 3.5 80 2625000
17 K38.201.019 Huỳnh Văn Dũng 3.45 90 2625000
18 K38.201.056 Nguyễn Hoàng Lâm 3.45 93 2625000
19 K38.201.024 Lê Thị 3.42 93 2625000
20 K38.201.035 Vũ Thanh Hoài 3.39 83 2625000
21 K38.201.091 Nguyễn Đình Phước 3.37 84 2625000
22 K38.201.089 Trần Phạm Loan Phương 3.32 80 2625000
23 K38.201.081 Nguyễn Thị Thành Nhơn 3.31 94 2625000
24 K38.201.070 Trịnh Thị Hồng Nga 3.29 95 2625000