Tuesday, 28 May 2013 03:40 |
STT |
MSSV |
HỠLót |
Tên |
DTBHT |
DRL |
Số Tiá»n HB |
STK |
1 |
K38.605.031 |
Nguyá»…n PhÆ°Æ¡ng Ngá»c |
Anh |
3.4 |
91 |
2625000 |
|
2 |
K38.605.052 |
Nguyễn Thị |
Háºu |
3.4 |
90 |
2625000 |
|
3 |
K38.605.090 |
Lê Thị Kiá»u |
Oanh |
3.4 |
86 |
2625000 |
|
4 |
K38.605.094 |
Phan Thị |
Phượng |
3.4 |
93 |
2625000 |
|
5 |
K38.605.045 |
Äoà n Mỹ |
Dung |
3.17 |
78 |
2100000 |
|
6 |
K38.605.118 |
Võ Thị Kim |
Thoa |
3.17 |
90 |
2100000 |
|
7 |
K38.605.084 |
Trần Thanh |
Nguyệt |
3.12 |
91 |
2100000 |
|
8 |
K38.605.006 |
Ngô Hồng |
Hạnh |
3.1 |
84 |
2100000 |
|
9 |
K38.605.016 |
Trịnh Thi BÃch |
Ngân |
3.1 |
84 |
2100000 |
|
10 |
K38.605.020 |
Lê Äức |
Quy |
3.1 |
93 |
2100000 |
|
11 |
K38.605.075 |
Nguyễn Thị Hồng |
Mỵ |
3.1 |
90 |
2100000 |
|
12 |
K38.605.129 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Tiên |
3.1 |
93 |
2100000 |
|
13 |
K38.605.017 |
Trần Thị Kiá»u |
Oanh |
3.07 |
89 |
2100000 |
|
14 |
K38.605.046 |
Nguyễn Thị |
DÆ°Æ¡ng |
3.07 |
82 |
2100000 |
|
15 |
K38.605.022 |
Nguyễn Thị Thu |
Thạch |
3.03 |
90 |
2100000 |
|
16 |
K38.605.107 |
Nguyá»…n Thị Ngá»c |
Thanh |
3.03 |
79 |
2100000 |
|
17 |
K38.605.069 |
Phạm Thị Kim |
Loan |
3 |
86 |
2100000 |
|
|