Mardi, 28 Mai 2013 03:49 |
STT |
MSSV |
HỠLót |
Tên |
DTBHT |
DRL |
Số Tiá»n HB |
STK |
1 |
K38.902.126 |
Äá»— Thị |
Thơm |
3.66 |
84 |
2625000 |
|
2 |
K38.902.001 |
Lê Thị Ngá»c |
Anh |
3.38 |
81 |
2625000 |
|
3 |
K38.902.145 |
Äá»— Thị Mỹ |
Trinh |
3.29 |
81 |
2625000 |
|
4 |
K38.902.009 |
Nguyễn Thị |
Diá»…m |
3.26 |
80 |
2625000 |
|
5 |
K38.902.012 |
Ngô Thị Thảo |
Dung |
3.24 |
87 |
2625000 |
|
6 |
K38.902.129 |
Lê Thị Anh |
ThÆ° |
3.24 |
83 |
2625000 |
|
7 |
K38.902.132 |
Bùi Thị Hoà i |
ThÆ°Æ¡ng |
3.16 |
81 |
2100000 |
|
8 |
K38.902.161 |
Nguyễn Bùi Thảo |
Vy |
3.15 |
95 |
2100000 |
|
9 |
K38.902.015 |
Phạm Thị Mỹ |
Duyên |
3.12 |
76 |
2100000 |
|
10 |
K38.902.038 |
DÆ°Æ¡ng Thu |
Huyá»n |
3.12 |
74 |
2100000 |
|
11 |
K38.902.034 |
Bùi Thị |
Hồng |
3.09 |
85 |
2100000 |
|
12 |
K38.902.006 |
Hồ Thị Thanh |
Bình |
3.06 |
85 |
2100000 |
|
13 |
K38.902.004 |
Nguyễn Thị Hồng |
Ân |
3.03 |
78 |
2100000 |
|
14 |
K38.902.008 |
Lê Thị Kim |
Chi |
3.03 |
72 |
2100000 |
|
15 |
K38.902.089 |
Nguyễn Thanh Quỳnh |
NhÆ° |
3 |
85 |
2100000 |
|
16 |
K38.902.094 |
Phạm Thị |
PhÆ°Æ¡ng |
2.97 |
79 |
2100000 |
|
17 |
K38.902.142 |
Trần Thị Lê |
Trâm |
2.97 |
80 |
2100000 |
|
18 |
K38.902.093 |
Nguyá»…n Thị BÃch |
Phượng |
2.94 |
81 |
2100000 |
|
19 |
K38.902.155 |
Nguyễn Thị Hồng |
Vân |
2.94 |
80 |
2100000 |
|
20 |
K38.902.138 |
Nguyễn Thị Thu |
Trang |
2.91 |
82 |
2100000 |
|
21 |
K38.902.144 |
Cao Thị Ngá»c |
Trinh |
2.85 |
77 |
2100000 |
|
22 |
K38.902.157 |
Phạm Thị Hồng |
Vân |
2.85 |
81 |
2100000 |
|
23 |
K38.902.124 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thủy |
2.84 |
79 |
2100000 |
|
|