Chủ nhật, 12 Tháng 10 2014 12:44 |
STT |
Trường |
Đội |
Tổng điểm |
Thứ hạng |
1 |
ĐH Luật TP. HCM |
Đội 1 |
294 |
1 |
2 |
ĐH Kinh tế TP. HCM |
Đội 1 |
289 |
2 |
3 |
ĐH Kinh tế TP. HCM |
Đội 2 |
287 |
3 |
4 |
ĐH Luật TP. HCM |
Đội 2 |
287 |
3 |
5 |
ĐH Ngân hàng TP. HCM |
Đội 2 |
253 |
5 |
6 |
ĐH Ngân hàng TP. HCM |
Đội 1 |
238 |
6 |
7 |
ĐH Sư phạm TP. HCM |
Đội 1 |
226 |
7 |
8 |
ĐH Nông Lâm TP. HCM |
Đội 2 |
223 |
8 |
9 |
ĐH Sài Gòn |
Đội 2 |
221 |
9 |
10 |
ĐH Sài Gòn |
Đội 1 |
220 |
10 |
11 |
ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật TP. HCM |
Đội 1 |
217 |
11 |
12 |
ĐH NN-Tin học TP. HCM |
Đội 1 |
214 |
12 |
13 |
ĐH NN-Tin học TP. HCM |
Đội 2 |
214 |
12 |
14 |
ĐH Tài chính-Marketing |
Đội 1 |
211 |
14 |
15 |
ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch |
Đội 1 |
208 |
15 |
16 |
ĐHDL Văn Lang |
Đội 2 |
206 |
16 |
17 |
ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật TP. HCM |
Đội 2 |
198 |
17 |
18 |
ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch |
Đội 2 |
194 |
18 |
19 |
ĐH Mở TP. HCM |
Đội 2 |
191 |
19 |
20 |
ĐH Sư phạm TP. HCM |
Đội 2 |
190 |
20 |
21 |
ĐHDL Văn Lang |
Đội 1 |
188 |
21 |
22 |
CĐ Tài chính Hải quan |
Đội 1 |
186 |
22 |
23 |
ĐH Mở TP. HCM |
Đội 1 |
184 |
23 |
24 |
ĐH Sư Phạm TDTT TP.HCM |
Đội 1 |
181 |
24 |
25 |
CĐ Sư Phạm TW TP. HCM |
Đội 1 |
179 |
25 |
26 |
ĐH CNTT Gia Định |
Đội 1 |
179 |
25 |
27 |
ĐH Hoa Sen |
Đội 1 |
178 |
27 |
28 |
ĐH QT Hồng Bàng |
Đội 2 |
173 |
28 |
29 |
ĐH Công nghệ Sài Gòn |
Đội 2 |
172 |
29 |
30 |
ĐH Công nghệ TP. HCM |
Đội 1 |
169 |
30 |
31 |
ĐH Nông Lâm TP. HCM |
Đội 1 |
169 |
30 |
32 |
CĐ Kỹ thuật Cao Thắng |
Đội 1 |
166 |
32 |
33 |
ĐH Công nghệ TP. HCM |
Đội 2 |
163 |
33 |
34 |
ĐH CNTT Gia Định |
Đội 2 |
158 |
34 |
35 |
ĐH QT Hồng Bàng |
Đội 1 |
149 |
35 |
36 |
ĐH Công nghệ Sài Gòn |
Đội 1 |
146 |
36 |
STT |
Trường |
Đội |
Tổng điểm |
Thứ hạng |
1 |
ĐH Luật TP. HCM |
Đội 1 |
294 |
1 |
2 |
ĐH Kinh tế TP. HCM |
Đội 1 |
289 |
2 |
3 |
ĐH Kinh tế TP. HCM |
Đội 2 |
287 |
3 |
4 |
ĐH Luật TP. HCM |
Đội 2 |
287 |
3 |
5 |
ĐH Ngân hàng TP. HCM |
Đội 2 |
253 |
5 |
6 |
ĐH Ngân hàng TP. HCM |
Đội 1 |
238 |
6 |
7 |
ĐH Sư phạm TP. HCM |
Đội 1 |
226 |
7 |
8 |
ĐH Nông Lâm TP. HCM |
Đội 2 |
223 |
8 |
9 |
ĐH Sài Gòn |
Đội 2 |
221 |
9 |
10 |
ĐH Sài Gòn |
Đội 1 |
220 |
10 |
11 |
ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật TP. HCM |
Đội 1 |
217 |
11 |
12 |
ĐH NN-Tin học TP. HCM |
Đội 1 |
214 |
12 |
13 |
ĐH NN-Tin học TP. HCM |
Đội 2 |
214 |
12 |
14 |
ĐH Tài chính-Marketing |
Đội 1 |
211 |
14 |
15 |
ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch |
Đội 1 |
208 |
15 |
16 |
ĐHDL Văn Lang |
Đội 2 |
206 |
16 |
17 |
ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật TP. HCM |
Đội 2 |
198 |
17 |
18 |
ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch |
Đội 2 |
194 |
18 |
19 |
ĐH Mở TP. HCM |
Đội 2 |
191 |
19 |
20 |
ĐH Sư phạm TP. HCM |
Đội 2 |
190 |
20 |
21 |
ĐHDL Văn Lang |
Đội 1 |
188 |
21 |
22 |
CĐ Tài chính Hải quan |
Đội 1 |
186 |
22 |
23 |
ĐH Mở TP. HCM |
Đội 1 |
184 |
23 |
24 |
ĐH Sư Phạm TDTT TP.HCM |
Đội 1 |
181 |
24 |
25 |
CĐ Sư Phạm TW TP. HCM |
Đội 1 |
179 |
25 |
26 |
ĐH CNTT Gia Định |
Đội 1 |
179 |
25 |
27 |
ĐH Hoa Sen |
Đội 1 |
178 |
27 |
28 |
ĐH QT Hồng Bàng |
Đội 2 |
173 |
28 |
29 |
ĐH Công nghệ Sài Gòn |
Đội 2 |
172 |
29 |
30 |
ĐH Công nghệ TP. HCM |
Đội 1 |
169 |
30 |
31 |
ĐH Nông Lâm TP. HCM |
Đội 1 |
169 |
30 |
32 |
CĐ Kỹ thuật Cao Thắng |
Đội 1 |
166 |
32 |
33 |
ĐH Công nghệ TP. HCM |
Đội 2 |
163 |
33 |
34 |
ĐH CNTT Gia Định |
Đội 2 |
158 |
34 |
35 |
ĐH QT Hồng Bàng |
Đội 1 |
149 |
35 |
36 |
ĐH Công nghệ Sài Gòn |
Đội 1 |
146 |
36 |
|